Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - Chi Nhánh Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai Dĩ An
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng đăng ký đất đai Thành Phố Dĩ An | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7813
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7813 (hồ sơ) |
7397 | 7286 | 111 | 98.5 % | 1.5 % |
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - Chi Nhánh Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai Dĩ An
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chi Nhánh Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai Dĩ An | 4 | 0 | 20 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7813
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7813 (hồ sơ) |
7397 | 7293 | 111 | 98.6 % | 1.4 % |